I. CHECKLIST TỔNG THỂ VÀ CÀI ĐẶT CÔNG CỤ THEO DÕI
| CHECKLIST TỔNG THỂ WEBSITE | ||
| STT | CHECKLISTS | TOOLS |
| 1 | Domain: tên miền thương hiệu hay từ khóa | Tự đánh giá |
| 2 | Tuổi đời của domain | Seo Quake |
| 3 | Alexa Rank | Seo Quake |
| 4 | Mã nguồn website | Wappalizer |
| 5 | DA – PA | Moz |
| 6 | Index Google | Seo Quake |
| 7 | Index Bing | Seo Quake |
| 8 | Blog Post | Seo Quake |
| CÀI ĐẶT CÔNG CỤ THEO DÕI | ||
| STT | CHECKLISTS | TOOLS |
| 1 | Google Analytics: Công cụ đo lường traffic | |
| 2 | Google Search Console: Công cụ quản trị website | |
| 3 | Google Tag Manager: Công cụ cài mã theo dõi | |
| 4 | DMCA: Công cụ bảo vệ quyền tác giả | |
| 5 | Rich Snippets: Công cụ kiểm tra dữ liệu có cấu trúc | |
| 6 | SEO Quake | |
| 7 | Moz | |
| 8 | Web Developer | |
II. SEO ONPAGE
| NỘI DUNG | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | SL ký tự đối với bài chia sẻ kiến thức, mô tả sản phẩm > 800 từ | |
| 2 | SL ký tự đối với bài tin tức > 300 từ | |
| 3 | Bài viết có giá trị, không copy | copyscape.com |
| 4 | Bài viết có gây ấn tượng ngay từ đầu bài viết? | |
| 5 | Từ khóa chính có nằm ở Title và Desciption | |
| 6 | H1 cho tiêu đề và H2, H3 cho các tiêu đề phụ. | |
| 7 | Từ khóa có mặt ở các thẻ H2 và H3. | |
| 8 | Tối ưu ảnh (URL, Title, Alt, Caption, Text). | |
| 9 | Bài viết đã có nút kêu gọi hành động? | |
| 10 | Có sử dụng định dạng khác trong bài viết (ảnh/ video)? | |
| 11 | Bài viết đã có Internal Link và External Link | |
| 12 | Bài viết đã trích nguồn rõ ràng đối với bài viết đăng lại. | |
| 13 | Bài viết có chắc chắn không bị lỗi chính tả | |
| 14 | Mật độ từ khóa cho bài viết có đạt 0.5 – 1.5% | |
| 15 | Bài viết không bị trùng lặp từ khóa | |
| 16 | Submit Website trực tiếp trong Google Webmaster Tools. | |
| HÌNH ẢNH | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Hình ảnh đã có thẻ mô tả (ALT ảnh)? | |
| 2 | Hình ảnh đã được tối ưu hóa URL? | |
| 3 | Chất lượng + Kích thước hình ảnh như thế nào? | |
| 4 | Từ khóa có xuất hiện xung quanh hình ảnh? | |
| KEYWORDS | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Từ khóa có trong thẻ title, Description? | |
| 2 | Từ khóa có trang URL của trang? | |
| 3 | Từ khóa xuất hiện trong các thẻ H2, H3, H4? | |
| 4 | Từ khóa xuất hiện trong liên kết nội bộ | |
| 5 | Từ khóa xuất hiện trong anchor text | |
| 6 | Từ khóa xuất hiện trong 150 ký tự đầu và ký tự cuối? | |
| 7 | Từ khóa xuất hiện trong các thẻ ATL của bài viết | |
| 8 | Từ khóa xuất hiện trong thẻ in đậm/ nghiêng. | |
| 9 | Từ khóa xuất hiện trong thẻ meta keyword | |
| 10 | Mật độ từ khóa trong nội dung nên là 0.5 – 1.5% | |
| 11 | Từ khóa mở rộng trong bài viết | |
| 12 | Xây dựng KPIs cho từ khóa ở mỗi giai đoạn | |
| URL | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Thống nhất www hay non-www | |
| 2 | Sử dụng dấu “-” trong URL | |
| 3 | Xử lý URL trùng lặp và URL phát sinh không cần thiết | |
| 4 | URL chứa từ khóa SEO | |
| 5 | URL chữ thường, không dấu | |
| 6 | Cấu trúc và phân cấp URL hợp lý (tối đa 3 cấp) | |
| 7 | URL kết thúc bằng .html | |
| 8 | Kiểm tra URL không hoạt động, 404 và khắc phục. | |
| 9 | Page 404 có thân thiện với người sử dụng? | |
| TITLE | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Giới hạn tiêu đề >= 65 ký tự. | |
| 2 | Title có chứa từ khóa chính không? | |
| 3 | Title có phải thẻ H1 không? | |
| 4 | Xử lý những title dài quá, ngắn quá, trùng lặp,… | |
| 5 | Title phải tự nhiên, không nhồi nhét từ khóa | |
| 6 | Title đã thực sự cuốn hút người đọc chưa? | |
| PAGE DESCRIPTION | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Giới hạn mô tả meta description từ 100 -155 ký tự | |
| 2 | Chứa từ khóa chính và từ khóa phụ của landing page | |
| 3 | Chuẩn công thức: Hành động + Tên đầy đủ sản phẩm + Tên thương hiệu + Khuyến mãi/ hậu mãi đi kèm sản phẩm. | |
| 4 | Xử lý page thiếu meta description, trùng lặp meta description, meta description ngắn, meta description dài. | |
| 5 | Không nhồi nhét từ khóa trong meta description | |
| PAGE LOAD TIME | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Thời gian load < 3s | |
| 2 | Hình ảnh kích thước phù hợp (đề nghị: 325 x 550 pixel). | |
| 3 | Sử dụng định dạng .gif, .jpg hoặc .png cho hình ảnh | |
| 4 | Giảm thiểu Plugin, Falsh, JS cho trang web. | |
| 5 | Tắt trackback và pingback. | |
| 6 | Áp dụng một số kỹ thuật nén | |
| 7 | Sử dụng Google PageSpeed Insights | |
| FILE ROBOTS | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Kiểm tra xem đã có file robots. | |
| 2 | Kiểm tra cấu trúc file robots đã đúng chưa? | |
| 3 | Kiểm tra sự điều hướng của file robots. | |
| 4 | Kiểm tra thẻ Meta Robots trên tất cả các trang. | |
| FILE SITEMAP | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Kiểm tra xem đã có file sitemap chưa? | |
| 2 | Kiểm tra cấu trúc file sitemap đã đúng chưa? | |
| 3 | Submit Sitemap vào Webmaster Tools. | |
| MOBILE | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Giao diện Website Mobile hỗ trợ tốt người dùng? | |
| 2 | Website Mobile thân thiện với Google? | |
| 3 | Tối ưu URL Website Mobile | |
| 4 | Tốc độ Load Page Mobile | |
| INTERNAL LINK | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Giới hạn dưới 100 liên kết | |
| 2 | Liên kết theo từ khóa SEO trong page | |
| 3 | Liên kết nội bộ đã điều hướng hợp lý chưa? | |
| 4 | Kiểm tra thuộc tính dofollow và nofollow liên kết | |
| EXTERNAL LINK | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Giới hạn 10 liên kết | |
| 2 | Sử dụng nofollow cho các liên kết ngoại không cần thiết | |
II. SEO OFFPAGE
| BACKLINK | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Kiểm tra số lượng backlink | |
| 2 | Tốc độ tăng trưởng của backlink như thế nào? | |
| 3 | Có bao nhiêu backlink từ edu? | |
| 4 | Có bao nhiêu backlink từ gov? | |
| 5 | Có bao nhiêu backlink dofollow/ nofollow | |
| 6 | Backlink đi thủ công hay backlink mua? | |
| 7 | Đánh giá về hiệu quả mô hình backlink đang triển khai. | |
| 8 | Xây dựng backlink theo mũ trắng/ mũ đen hay mũ xám? | |
| SITE VỆ TINH | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Đánh giá hệ thống site vệ tinh | |
| 2 | Có bao nhiêu web hos? | |
| 3 | Có bao nhiêu web 2.0? | |
| 4 | Có bao nhiêu backink trỏ về site vệ tinh? | |
| SOCIAL | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Bạn hiện đang sử dụng mạng xã hội nào? | |
| 2 | Bài viết đã có nút chia sẻ lên mạng xã hội chưa? | |
| 3 | Người đọc có click nào nút chia sẻ đó không? | |
| 4 | Tình hình hoạt động của mạng xã hội | |
| GOOGLE BUSINESS | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Google Business đã có đầy đủ các thông tin cần thiết. | |
| 2 | Google Business đã được xác minh? | |
| 3 | Google Business đã được SEO lên TOP của google | |
| TRAFFIC | ||
| STT | CHECKLISTS | NOTE |
| 1 | Lượng traffic tìm kiếm của webiste chủ yếu đến từ Organic/ Paid | |
| 2 | Nguồn traffic của website: Search – Reffer – Direct – Social – Email – Display? | |
| 3 | Tổng số lượng truy cập website là bao nhiêu? | |
| 4 | Thời gian truy cập website là bao nhiêu? | |
| 5 | Số phiên trên mỗi lượt truy cập là bao nhiêu? | |
| 6 | Tỷ lệ thoát trang là bao nhiêu? | |
Liên hệ ngay tới KBI để được tư vấn miễn phí nếu quý khách hàng cần tham khảo các dịch vụ liên quan đến: Digital marketing, Tư vấn chiến lược thương hiệu, Thiết kế nhận diện thương hiệu, Quản trị doanh nghiệp,….
WEALTHY CONNECTION…
KBI – KEY BRANDS INTERNATIONAL
102 Trần Phú – Mộ Lao – Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 0936 223 332 – Zalo: 0989 679 262
Mail: info@kbi.vv – Website: https://kbi.vn


